site stats

Maintenance la gi

WebMaintenance được dịch ra tiếng Việt là sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản. Trong ngànhkỹthuật, Maintenance được hiểu là bảo trì. Bảo trì được định nghĩa trong từ điển … WebĐịnh nghĩa high maintenance Usually used when talking about a girlfriend/boyfriend who requires a lot of effort (perhaps attention, money or both) to keep happy/content Someone who needs a lot of attention and spends money on a lot of expensive things. @tomm "My girlfriend is very high maintenance because I have to take her out for meals and …

Preventive Maintenance là gì? Tại sao cần có Preventive

WebĐây là thông tin Thuật ngữ Capital maintenance theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2024. Thuật ngữ Capital maintenance. Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Capital maintenance. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng ... WebMay 31, 2024 · Maintenance trong tiếng Việt có nghĩa là bảo trì, được định nghĩa là những nỗ lực nhằm giữ cho tình trạng và công năng của máy móc, thiết bị luôn hoạt động tốt. Bảo trì vận hành về cơ bản có thể được chia thành hai phần chính là bảo trì vận hành theo kế hoạch và bảo trì vận hành ngoài kế hoạch. buckhannon wv flooding https://sillimanmassage.com

Nghĩa của từ Maintenance - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

WebJan 9, 2024 · Maintenance là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực máy móc, quá trình sửa chữa thay thế chi tiết máy cũng liên quan đến khái niệm này. Để hiểu rõ hơn về maintenance là gì, hãy cùng tham khảo bài viết … WebFeb 22, 2024 · Bảo trì phòng ngừa (tiếng Anh: Preventive maintenance hoặc preventative maintenance) là phương pháp bảo trì được thực hiện định kỳ và có kế hoạch đối với các thiết bị máy móc nhằm giảm nguy cơ hỏng hóc thiết bị cũng như thời gian ngừng máy ngoài kế hoạch có thể gây tốn kém cho doanh nghiệp. WebDec 16, 2024 · Preventive Maintenance được viết tắt thành “PM” dịch sang tiếng Việt “bảo trì dự phòng” là tổng hợp các chiến lược kỹ thuật bảo dưỡng, hoạt động sửa chữa chủ động bảo trì theo kế hoạch, định kỳ và diễn ra thường xuyên trước khi máy móc bị hỏng. buckhannon wv ford

Site is undergoing maintenance

Category:Predictive maintenance nghĩa là gì? - dictionary4it.com

Tags:Maintenance la gi

Maintenance la gi

Maintenance - Definition, Meaning & Synonyms Vocabulary.com

WebJan 9, 2024 · Maintenance (bảo trì) được định nghĩa là các hoạt động chăm sóc kỹ thuật, điều chỉnh, sửa chữa, thay thế phụ tùng nhằm giữ cho máy luôn vận hành hiệu quả như lúc còn mới. Về cơ bản, hoạt động bảo … WebFeb 24, 2024 · Cách thực hiện bảo trì sửa chữa một cách có hiệu quả. Khi doanh nghiệp đang thực hiện một chiến lược bảo trì chủ động như bảo trì dự đoán, việc am hiểu quy trình bảo trì đều có thể đem lại những lợi ích nhất định. Dưới …

Maintenance la gi

Did you know?

WebMaintenance là khái niệm đang dần trở nên phổ biến và thành công việc bắt buộc của nhiều doanh nghiệp. Vậy Maintenance là gì, giải nghĩa về khái niệm Maintenance cũng … WebCác ví dụ của corridor corridor Vomiting also occurred in corridors and lavatories, but not in the dining room. Từ Cambridge English Corpus He stresses the importance, when designing for this population, of maintaining simple ideas, including symmetry, balance and the avoidance of corridors. Từ Cambridge English Corpus

WebCapital Maintenance là gì? Duy trì vốn còn được gọi là thu hồi vốn, là một khái niệm kế toán dựa trên nguyên tắc rằng thu nhập của một công ty chỉ được ghi nhận sau khi nó đã thu hồi đầy đủ chi phí hay vốn của nó đã được duy trì. Một công ty đạt được khả năng duy trì vốn khi số vốn của nó ở cuối kỳ không đổi so với số vốn đầu kỳ. WebCARE AND MAINTENANCE Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge care and maintenance ý nghĩa, định nghĩa, care and maintenance là gì: 1. the things that need to be done to keep something working correctly or to provide the basic…. Tìm hiểu thêm. Từ điển Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa +PlusCambridge Dictionary +Plus

WebCorrective maintenance là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính Corrective maintenance là Bảo trì sửa chữa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corrective maintenance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. WebSystem Maintenance là gì? System Maintenance là (Sự) Bảo Tồn Hệ Thống; Duy Trì Hệ Thống . Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan System Maintenance . Tổng kết

WebĐịnh nghĩa Operation And Maintenance Costs là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Operation And Maintenance Costs / Chi Phí Chuyển Vận Và Bảo Trì (Máy Móc). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục.

WebJan 1, 2024 · 45. 1,410,000. - This Equipment Maintenance Charge will protect consignee from equipment repair and damage costs up to USD100 per 20' and USD200 per 40' & … buckhannon wv for rentWebAug 7, 2024 · Preventive Maintenance hay PM (tạm dịch: bảo trì dự phòng) là một chiến lược chủ động bảo trì các thiết bị cần thiết trước khi chúng hư, hỏng. Preventive … buckhannon wv funeralWebMar 30, 2024 · Khái niệm. Bảo dưỡng sửa chữa hay Bảo dưỡng khi hỏng máy trong tiếng Anh gọi là: Breakdown Maintenance. Bảo dưỡng khi hỏng máy là loại hình bảo dưỡng không được chuẩn bị trước mà chỉ được quyết định khi máy móc bị hỏng. Trong trường hợp này, doanh nghiệp thường ... credit card board gameWebVous maîtrisez la maintenance sur le matériel TP, PL, agricole, ou tout type de matériel roulant. Employer Dernière activité : il y a 4 jours. Responsable Maintenance Industrielle (H/F) à Clermont Ferrand. MICHELIN 4,0. Clermont-Ferrand (63) … buckhannon wv furnitureWebDefine maintenance. maintenance synonyms, maintenance pronunciation, maintenance translation, English dictionary definition of maintenance. n. 1. The act of maintaining or … buckhannon wv gossipWebmaintenance , nom féminin. Sens 1. Entretien d'un matériel afin de le maintenir en état de fonctionnement . Traduction en anglais : maintenance. Mise à jour le 01/01/21. buckhannon wv golf coursesWebJan 1, 2024 · - This Equipment Maintenance Charge will protect consignee from equipment repair and damage costs up to USD100 per 20' and USD200 per 40' & 45’ container of General Cargo & Special Commodities (*). Payable by consignee prior to release of cargo. buckhannon wv golf